TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 machine shop

xưởng tiện nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà máy cơ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xưởng máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân xưởng cơ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 machine shop

 machine shop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workshop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineering shop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine workshop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine shop /xây dựng/

xưởng tiện nguội

 machine shop

xưởng tiện nguội

 machine shop, mechanical plant /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

nhà máy cơ khí

 machine shop, shop, workshop

xưởng máy

Một xưởng mà ở đó máy móc được dùng để cắt, tạo thành, hay định dạng kim loại và các chất liệu khác.

A workshop in which machines are used to cut, form, or shape metals and other substances.

 engineering shop, machine shop, machine workshop

phân xưởng cơ khí