Việt
pháo đài phòng thủ vững chãi.
pháo đài phòng thủ
lâu đài
thành trì
Đức
Kastell
Kastell /[kas'tel], das; -s, -e/
(hist ) pháo đài phòng thủ;
lâu đài; thành trì (Burg, Schloss);
Kastell /n -s, -e/