TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháp nhỏ

tháp nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gác chuông nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tháp nhỏ

turret

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belvedere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turret

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tháp nhỏ

Turmchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Turmchen /[’tYrmxan], das; -s, -/

gác chuông nhỏ; tháp nhỏ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turret

tháp nhỏ

 belvedere, minar, turret

tháp nhỏ

Một tháp nhỏ thương ở góc của một tòa nhà và thường được xây cách mặt đất một khoảng.

A small tower, usually at the corner of a building and often beginning some distance above the ground..