turret /xây dựng/
đầu vô tâm
turret
máy rơvonve
turret /điện tử & viễn thông/
núm chọn đài
Núm điều chỉnh và lựa chọn tần số dùng trong tivi.
turret /cơ khí & công trình/
đầu vô tâm
turret
bàn xe dao
turret /cơ khí & công trình/
bàn xe dao
tower chamber, turret
phòng kiểu tháp
belvedere, minar, turret
tháp nhỏ
Một tháp nhỏ thương ở góc của một tòa nhà và thường được xây cách mặt đất một khoảng.
A small tower, usually at the corner of a building and often beginning some distance above the ground..
capstan tool head, turret, turret carriage, turret head
bàn dao rơvonve
capstan tool head, monitor, swivel head, swivel slide rest, turret
đầu rơvonve