Việt
sự điều khiển hành lang
Anh
corridor control
gallery
Đức
Kontrolle des Luftkorridors
Kontrolle des Luftkorridors /f/VTHK/
[EN] corridor control
[VI] sự điều khiển hành lang
corridor control, gallery
Môt hành lang, lối đi hay ban công có mái che.
A covered corridor, arcade, or balcony.