TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 display room

phòng thao diễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng trưng bày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 display room

 display room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 show room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gallery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display room /xây dựng/

phòng thao diễn

 display room

phòng thao diễn

 display room, show room, gallery /xây dựng/

phòng trưng bày

Phòng được sử dụng để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.

A room used to display art works.a room used to display art works.