Việt
sân trưóc nhà
hành lang.
khoảng sân
khoảng đất trống trước tòa nhà
sân trước nhà
hành lang
Đức
Vorplatz
Vorplatz /der; -es, Vorplätze/
khoảng sân; khoảng đất trống trước tòa nhà; sân trước nhà;
(landsch ) hành lang (Diele, Flur);
Vorplatz /m -es, -plätze/
1. sân trưóc nhà; 2. hành lang.