Lobby /f =, -su, Lobbies/
f =, -su, Lobbies 1. hành lang; 2. hành lang ỏ nghị viện; (chính tri) kẻ hoạt động chính trị ổ hậu phương.
Laufgang /m -(e)s, -gânge/
hành lang, lói đi qua, chỗ đi qua; -
Guckkasten /m -s, = u -kästen m -s, = u -kästen/
phòng trưng bày tranh tượng, hành lang, ban công; Guck
Passage /f =, -n/
1. lối đi qua, chỗ đi qua; 3. hành lang, hành lang bán hàng.
Galerie /f =, -ríen/
1. hành lang, hào; 2. (nhà hát) tầng thượng, tầng trên; 3. (mỏ) lò dọc vỉa, lò bằng, lò nối vỉa.
Gang /m -(e)s, Gäng/
m -(e)s, Gänge 1. [sự] đi bộ, đi; bưóc, chuyển động; 2. dáng đi, điệu đi, bưóc đi (của ngựa); 3. [sự] đi, chạy, tiến bưđc; (nghĩa bóng) chây; léerer Gang (kĩ thuật) sự chạy không tải, bưdc không tải, hành trình chạy không, bưdc vô công; tó ten Gang sự chạy không tải, sự chạy rà, khe răng, khe hđ, bưóc chết; leichter Gang vận hành trơn, sự chạy trơn, vận hành thuận lợi; im [in vollem] Gang e sein hoạt động, chạy, làm việc; in Gang kommen 1) khỏi động; 2) bắt đầu; in Gang setzen [bringen] 1) đóng mạch, đóng máy; mỏ, vận hành, khỏi động; 2) bắt đầu (nói chuyên); 4. món ăn, món; der dritte Gang món tráng miệng; 5. hiệp, hiệp đấu, keo (bóc xơ); [sự] làm thử, mưu toan; [sự] lao xuổng (trượt tuyết); 6. hành lang; 7. [cái] câu khỉ, cầu tay vịn; 8. mạch qưăng; 9. (giải phẫu) óng, đạo, rãnh, ống dẫn.