Passage /[pa‘sa:30], die; -, -n/
(o Pl ) sự đi băng qua;
sự chạy ngang qua;
sự vượt qua;
Passage /[pa‘sa:30], die; -, -n/
lối đi băng qua;
lối đi ngang qua;
chỗ băng qua;
Passage /[pa‘sa:30], die; -, -n/
cầu vượt dành cho khách bộ hành;
Passage /[pa‘sa:30], die; -, -n/
chuyên du lịch bằng đường biển hoặc hàng không;
Passage /[pa‘sa:30], die; -, -n/
đoạn văn;
đoạn phát biểu;
Passage /[pa‘sa:30], die; -, -n/
(Musik) âm lướt;
nốt lướt;
nét lướt;
âm bắt cầu;
Passage /[pa‘sa:30], die; -, -n/
(Astron ) (một vì sao) sự đi qua thiên đỉnh;
Passage /[pa‘sa:30], die; -, -n/
(Reiten) sự tập giở hai chân (ngựa) khi đi nước kiệu;