Việt
sự đi băng qua
sự chạy ngang qua
sự vượt qua
Đức
Durch
Passage
Durch /gang, der; -[e]s, ...gänge/
(o Pl ) sự đi băng qua;
Passage /[pa‘sa:30], die; -, -n/
(o Pl ) sự đi băng qua; sự chạy ngang qua; sự vượt qua;