Việt
chỗ đi qua
lối đi qua
hành lang
lói đi qua
hành lang bán hàng.
đường đi qua
ngõ đi qua
chỗ có thể lọt qua
Đức
Laufgang
Passage
Durch
Durchlass
Durch /gang, der; -[e]s, ...gänge/
lối đi qua; chỗ đi qua; đường đi qua;
Durchlass /['dơrẹlas], der; -es, ...lasse/
lối đi qua; ngõ đi qua; chỗ đi qua; chỗ có thể lọt qua;
Laufgang /m -(e)s, -gânge/
hành lang, lói đi qua, chỗ đi qua; -
Passage /f =, -n/
1. lối đi qua, chỗ đi qua; 3. hành lang, hành lang bán hàng.