Việt
đường đi qua
lối đi qua
chỗ đi qua
Anh
passageway
transit line
Đức
Durch
Durch /gang, der; -[e]s, ...gänge/
lối đi qua; chỗ đi qua; đường đi qua;
passageway, transit line /xây dựng/