passageway
đường thông xe
passageway /xây dựng/
đường thông xe
passageway /xây dựng/
đường thông xe
passageway
đường đi qua
passageway, transit line /xây dựng/
đường đi qua
through passage, passageway
hành lang xuyên suốt
express streetcar, expressway, passageway
đường xe
ring duct, line pipe, passageway, pipe conduit
đường ống dẫn vòng