Việt
gian ngoài
phòng ngoài
tiền sảnh.
tiền sảnh
Đức
Vorhaus
Vorhaus /das; -es, Vorhäuser (landsch., bes. österr.)/
gian ngoài; phòng ngoài; tiền sảnh (Hausflur, Einfahrt);
Vorhaus /n -es, -häuser/
gian ngoài, phòng ngoài, tiền sảnh.