TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entree

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s lôi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s trả tiền vào cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s phòng tiền sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s món ăn nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn lót dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền sảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền vào cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền vé vào cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món ăn khai vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc nhạc dạo đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc nhạc mở màn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạc đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entree

Entree

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entree /[a'tre:], das; -s, -s/

tiền sảnh; phòng ngoài; phòng chờ (Eingangsraum, Vorzimmer);

Entree /[a'tre:], das; -s, -s/

(bes österr ) tiền vào cửa; tiền vé vào cửa (Eintritt, Eintrittsgeld);

Entree /[a'tre:], das; -s, -s/

món ăn khai vị (Vorspeise);

Entree /[a'tre:], das; -s, -s/

khúc nhạc dạo đầu; khúc nhạc mở màn; nhạc đề (Eröffnungsmusik, Auftrittslied);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entree

1. n -s, -s lôi vào, cửa vào; 2. n -s, -s [sự] trả tiền vào cửa; 3. n, m -s, -s, f =, -s phòng tiền sảnh; 4. n -s, -s, f =, -s món ăn nhẹ, món ăn lót dạ (lót lòng); món ăn nguội, món ăn khai vị, đô nhắm.