Entree /[a'tre:], das; -s, -s/
tiền sảnh;
phòng ngoài;
phòng chờ (Eingangsraum, Vorzimmer);
Entree /[a'tre:], das; -s, -s/
(bes österr ) tiền vào cửa;
tiền vé vào cửa (Eintritt, Eintrittsgeld);
Entree /[a'tre:], das; -s, -s/
món ăn khai vị (Vorspeise);
Entree /[a'tre:], das; -s, -s/
khúc nhạc dạo đầu;
khúc nhạc mở màn;
nhạc đề (Eröffnungsmusik, Auftrittslied);