Việt
tiền vào cửa
tiền vé vào cửa
Đức
Eintrittsgeld
Einlaßpreis
Entree
Eintrittsgeld /das/
tiền vào cửa;
Entree /[a'tre:], das; -s, -s/
(bes österr ) tiền vào cửa; tiền vé vào cửa (Eintritt, Eintrittsgeld);
Einlaßpreis /m -es, -e/
tiền vào cửa; Einlaß
Eintrittsgeld /n - (e)s, -er/
tiền vào cửa; Eintritts