Việt
gian ngoài
tiền sảnh
tiền sảnh trên
Anh
booking hall
entrance hall
Đức
Eingangshalle
Empfangshalle
Pháp
hall d'entrée
vestibule du public
Eingangshalle,Empfangshalle
[DE] Eingangshalle; Empfangshalle
[EN] booking hall; entrance hall
[FR] hall d' entrée; vestibule du public
Eingangshalle /die/
gian ngoài; tiền sảnh;
Eingangshalle /f =, -n/
gian ngoài, tiền sảnh, tiền sảnh trên (của ga xe diện ngầm); -