TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc thế tục

thuộc trần tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc thế tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thuộc thế tục

zeitlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Zeitliche segnen

cụm từ này có hai nghĩa: (a) chết, qua đời

(b) hư hỏng, gãy đôi, v& tan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitlieh /(Adj.)/

(Rel ) thuộc trần tục; thuộc thế tục (vergänglich, irdisch);

cụm từ này có hai nghĩa: (a) chết, qua đời : das Zeitliche segnen : (b) hư hỏng, gãy đôi, v& tan.