Việt
thuộc trần tục
thuộc thế tục
Đức
zeitlieh
das Zeitliche segnen
cụm từ này có hai nghĩa: (a) chết, qua đời
(b) hư hỏng, gãy đôi, v& tan.
zeitlieh /(Adj.)/
(Rel ) thuộc trần tục; thuộc thế tục (vergänglich, irdisch);
cụm từ này có hai nghĩa: (a) chết, qua đời : das Zeitliche segnen : (b) hư hỏng, gãy đôi, v& tan.