Việt
theo thời điểm
theo thời
theo lúc
Đức
zeitlieh
Dieser nimmt die plastifizierte Masse auf und füllt sie zum gegebenen Zeitpunkt indie Spritzeinheit um.
Khoang này trữ nguyên liệu được ẻo hóa và rót vào bộ phận phun theo thời điểm định sẵn.
zeitlieh /(Adj.)/
theo thời điểm; theo thời; theo lúc;