TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo thời điểm

theo thời điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
diễn tả theo thời gian

Diễn tả theo thời gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cùng thời gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo thời.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

diễn tả theo thời gian

cum tempore

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

theo thời điểm

zeitlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

B Zeitliche Volumenänderung beim Batch-Prozess

B- Thay đổi thể tích theo thời gian

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie leben nach der mechanischen Zeit.

Họ sống theo thời gian cơ học.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They live by mechanical time.

Họ sống theo thời gian cơ học.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zeitabhängige Steuerung

Điều khiển theo thời gian

Sie dunkeln allerdings mit der Zeit nach.

Tuy nhiên lại bị sậm màu theo thời gian.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cum tempore

Diễn tả theo thời gian, cùng thời gian, theo thời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitlieh /(Adj.)/

theo thời điểm; theo thời; theo lúc;