Việt
tàng 
trữ tạm thời
khu chứa trung gian
sự tạm lưu kho
sự chứa trung chuyển
Anh
intermediate storage
interbedding
interim storage
temporary storage
Đức
Zwischenlagerung
Pháp
stratification intercalaire
stockage intermédiaire
Zwischenlagerung /die/
sự tạm lưu kho; sự chứa trung chuyển;
Zwischenlagerung /f/P_LIỆU/
[EN] intermediate storage
[VI] khu chứa trung gian (phế liệu)
[EN] temporary storage
[VI] tàng& #160; trữ tạm thời
Zwischenlagerung /SCIENCE/
[DE] Zwischenlagerung
[EN] interbedding
[FR] stratification intercalaire
Zwischenlagerung /ENERGY-ELEC/
[EN] interim storage; intermediate storage
[FR] stockage intermédiaire