TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwischenlagerung

tàng&#160

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

trữ tạm thời

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khu chứa trung gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạm lưu kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chứa trung chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zwischenlagerung

intermediate storage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interbedding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interim storage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temporary storage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

zwischenlagerung

Zwischenlagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zwischenlagerung

stratification intercalaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stockage intermédiaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwischenlagerung /die/

sự tạm lưu kho; sự chứa trung chuyển;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenlagerung /f/P_LIỆU/

[EN] intermediate storage

[VI] khu chứa trung gian (phế liệu)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zwischenlagerung

[EN] temporary storage

[VI] tàng& #160; trữ tạm thời

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwischenlagerung /SCIENCE/

[DE] Zwischenlagerung

[EN] interbedding

[FR] stratification intercalaire

Zwischenlagerung /ENERGY-ELEC/

[DE] Zwischenlagerung

[EN] interim storage; intermediate storage

[FR] stockage intermédiaire