Việt
bộ nhớ tạm
bộ nhớ trung gian
bộ nhớ tạm thời
bộ lưu trữ tạm thời
sự bảo quản tạm thời
bảo quản tạm thời
bộ lưu trữ tạm
tàng 
trữ tạm thời
chỗ chứa tạm thời
Anh
temporary storage
intermediate storage
Đức
Zwischenlagerung
vorläufige Lagerung
Zwischenspeicher
vorläufige Lagerung /f/P_LIỆU/
[EN] temporary storage
[VI] chỗ chứa tạm thời (rác)
Zwischenspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] intermediate storage, temporary storage
[VI] bộ nhớ trung gian, bộ nhớ tạm thời
[VI] tàng& #160; trữ tạm thời
temporary storage /toán & tin/
temporary storage /điện lạnh/
bộ nhớ tạm thời. Dung lượng nhớ giữ các dữ liệu tạm thời hoặc nhất thời.