Việt
sự xen lớp
thế nằm xen lớp
phân vỉa
Anh
interbedding
Đức
Zwischenlagerung
Pháp
stratification intercalaire
interbedding /SCIENCE/
[DE] Zwischenlagerung
[EN] interbedding
[FR] stratification intercalaire
sự xen lớp; thế nằm xen lớp, phân vỉa
o sự xen lớp