Việt
sự xen lớp
dạng nêm
tua xen kẽ
thế nằm xen lớp
phân vỉa
Anh
interbedding
interfingering
sự xen lớp, dạng nêm; tua xen kẽ
sự xen lớp; thế nằm xen lớp, phân vỉa
interbedding /toán & tin/
interbedding /hóa học & vật liệu/