TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng nêm

dạng nêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình nêm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình mũi tên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xen lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tua xen kẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dạng nêm

 sphenoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wedge-shaped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuneal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cuneiform

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arrow-headed

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interfingering

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

DieFlachlegung besteht aus zwei keilförmigenRahmenelementen, in denen Rollen oder Holzführungen montiert sind.

Khung gấpxếp phẳng bao gồm hai phần tử khung dạng nêm được lắp các trục lăn hoặc thanh dẫn bằng gỗ.

Durch die von außen einwirkende Schnittkraft Fc, überwinden die keilförmigen Werkzeugschneiden den Werkstoffzusammenhalt (Bild 1).

Với tác động của lực cắt Fc từ bên ngoài, lưỡi cắt dạng nêm sẽ phá vỡ lực liên kết của vật liệu (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einschneidige Werkzeuge zerteilen das Werkstück mit einer keilförmigen Schneide von einer Seite aus.

Dụng cụ cắt một lưỡi (lưỡi đơn) chia nhỏ phôi từ một bên với một lưỡi cắt dạng nêm.

Als Sonderbauformen werden auch Zylinderschrauben mit Innenvielzahnprofil und mit Innenkeilprofil verwendet.

Dưới dạng đặc biệt, các vít đầu trụ với dạng nhiều răng chìm và dạng nêm chìm được sử dụng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cuneal

dạng nêm, hình nêm

cuneiform

dạng nêm, hình nêm

arrow-headed

(có) dạng nêm; nhọn; hình mũi tên

interfingering

sự xen lớp, dạng nêm; tua xen kẽ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sphenoid /xây dựng/

dạng nêm

wedge-shaped

dạng nêm