Việt
hình nêm
dạng nêm
khối nón
cônôít
góc
mặt cônôit
côn
dạng côn
xiên
dốc
nhọn
hình cái nêm
hình cái chèn
hình then
cái hình nêm
Anh
wedge-shaped
cuneiform
wedge shape
wedge-like
Wedge
cuneal
conoid
tapered
sphenoid
Đức
Keil
Konoid
keilförmig
Der Schneidkeil ist das charakteristische Merkmal der Werkzeugschneiden aller spanabhebenden Fertigungsverfahren (Bild 2).
Lưỡi cắt hình nêm là điểm đặc trưng củadụng cụ cắt trong tất cả phương pháp gia công cắt gọt tạo phoi (Hình 2).
Obelisk (abgeschnittener Keil)
Hình nêm cắt ngang
keilförmig /adj/CNSX/
[EN] sphenoid
[VI] hình cái nêm, hình then
hình cái nêm, hình cái chèn
mặt cônôit, hình nêm
côn, dạng côn; hình nêm; xiên; dốc; nhọn
Hình nêm, góc (chữ)
Keil /[kail], der; -[e]s, -e/
hình nêm;
Konoid /das; -[e]s, -e (Geom.)/
khối nón; hình nêm; cônôít;
sphenoid /cơ khí & công trình/
sphenoid /toán & tin/
dạng nêm, hình nêm
[EN] Wedge
[VI] Hình nêm