tapered
['teipəd]
tính từ o có hình nón, có hình nêm, bị vát nhọn
§ tapered array : nhóm có trọng số
§ tapered hole : lỗ khoan thon dần
§ tapered mill : dao cắt hình côn
§ tapered royalty : thuế tài nguyên bớt dần
§ tapered tubing string : cột ống khai thác nhô dần
§ tapered wire rope : cáp thuôn