sphenoid /xây dựng/
dạng nêm
sphenoid /hóa học & vật liệu/
tinh thể dạng nêm
sphenoid
hình cái nệm
sphenoid
cái hình nêm
sphenoid
hình cái chèn
sphenoid /toán & tin/
cái hình nêm
sphenoid /cơ khí & công trình/
hình cái nêm
alar bone, sphenoid
xương bướm