TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sphenoid

dạng nêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh thể dạng nêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình cái nệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái hình nêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình cái chèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình cái nêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xương bướm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sphenoid

 sphenoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alar bone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sphenoid /xây dựng/

dạng nêm

 sphenoid /hóa học & vật liệu/

tinh thể dạng nêm

 sphenoid

hình cái nệm

 sphenoid

cái hình nêm

 sphenoid

hình cái chèn

 sphenoid /toán & tin/

cái hình nêm

 sphenoid /cơ khí & công trình/

hình cái nêm

 alar bone, sphenoid

xương bướm