TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuneiform

hình nêm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dạng nêm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Có hình cái nêm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

cuneiform

cuneiform

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cuneiform

Có hình cái nêm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuneiform

Hình nêm, góc (chữ)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cuneiform

dạng nêm, hình nêm