Việt
hình cái nêm
hình then
dạng hình nêm.
có dạng hình nêm
Anh
wedged
wedge shaped
sphenoid
Đức
keilförmig
Pháp
cunéiforme
keilförmig /(Adj.)/
có dạng hình nêm;
keilförmig /a/
có] dạng hình nêm.
keilförmig /adj/CNSX/
[EN] sphenoid
[VI] hình cái nêm, hình then
keilförmig /SCIENCE/
[DE] keilförmig
[EN] wedged
[FR] cunéiforme