Anh
wedged
Đức
keilförmig
Pháp
cunéiforme
cunéiforme /SCIENCE/
[DE] keilförmig
[EN] wedged
[FR] cunéiforme
cunéiforme [kyneifaRm] adj. Hình nêm. 1. GPHAU Os cunéiformes: Xuong nêm. 2. Ecriture cunéiforme: Văn tự hình nêm (cổ).