TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conoid

mặt cônôit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hình ném

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình nêm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cônôit hình nêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình nêm conoit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

conoid

conoid

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

conoid

hình nêm conoit

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CONOID

mặt cớnôĩt Một loại mặt tịnh tiến (surface of translation) sinh ra bỏi một đường thẳng chuyển động luôn dựa trên một đường thảng và một đường cong hoặc dựa trên hai đường cong khác nhau nhưng cùng loại. Ví dụ mặt cônởit parabôlic được tạo nên bởi đường thẳng chuyển động một đầu dựa trên một parabôn thoải, một đầu dựa trên một parabôn cong hơn. Mặt cônôit là một mặt kẻ (ruled surface) và nó được dùng làm vỏ mông có cửa trời (northlight shell)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conoid /toán & tin/

cônôit hình nêm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conoid

mặt cônôit, hình nêm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conoid

mặt cônôit, hình ném