TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ cảm ứng dùng một lần

Bộ cảm ứng dùng một lần

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tạm thời

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bộ cảm ứng dùng một lần

Disposable sensor

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sensor patch

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bộ cảm ứng dùng một lần

Einwegsensor

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sensorpatch

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Einwegsensor

[EN] Disposable sensor

[VI] Bộ cảm ứng dùng một lần

Sensorpatch

[EN] Sensor patch

[VI] Bộ cảm ứng dùng một lần, tạm thời