TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm thần

phạm thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báng bổ thần thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Thuộc: phàm tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tục hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi Thánh Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoài quyền cai quản của gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dị giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tà giáo 2. Thuộc: thần ô uế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất kính 3. Xúc phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm thượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêm nhiễm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phạm thần

profane

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phạm thần

sakrilegisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

profane

1. Thuộc: phàm tục, thế tục, tục hóa, phi Thánh Thần, ngoài quyền cai quản của gh, dị giáo, tà giáo 2. Thuộc: thần ô uế, phạm thần, bất kính 3. Xúc phạm, phạm thượng, tiêm nhiễm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sakrilegisch /(Adj.)/

phạm thần; phạm thánh; báng bổ thần thánh (frevelhaft, gotteslästerlich);