Việt
tín đồ thiên chúa giáo
giáo dân.
tín đồ Công giáo
giáo dân
Đức
Katholikin
Katholikin /die; -, -nen/
tín đồ Công giáo; giáo dân;
Katholikin /í =, -nen/
í =, -nen tín đồ thiên chúa giáo, giáo dân.