lay /cơ khí & công trình/
bước xoắn
Hướng chính, độ dài hay độ xoắn của dây trong một dây thừng hay dây điện.
The dominant direction, length, or degree of twist of the strands in a rope or wire cable.
lay /cơ khí & công trình/
bước xoắn (cáp)
lay
bước xoắn (cáp)
twist
bước xoắn