TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drallänge

độ dài bước xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bước xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

drallänge

length of lay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drallänge

Drallänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drallänge /f/ĐIỆN/

[EN] length of lay

[VI] độ dài bước xoắn (bện cáp)

Drallänge /f/KT_ĐIỆN/

[EN] lay

[VI] bước xoắn