commettre
commettre [kometR] V. tr. [68] 1. Phạm phải, mắc phải. Commettre un péché, une indélicatesse, un crime: Phạm một lỗi, một diều bất nhã, một tội ác. 2. Uy thác, ủy nhiệm. Commettre qqn à un emploi: Uy nhiệm cho ai một việc làm. 3. Lỗithòĩ Ký thác, gửi, ủy thác. Commettre une affaire aux soins de qqn: Uy thác một việc cho ai coi sóc. 4. Lỗithời Làm hại đến. Commettre sa réputation: Làm hai dến thanh danh của ông ta. 5. KỸ Commettre un cordage' . Bện (thùng, cáp). 6. V. pron. Tự hại, tự làm ô danh. Se commettre avec des personnes louches: Tự làm ô danh vì giao thiệp vói những kè dáng ngờ.