Việt
phoi bày
phoi ra
lộ ra
khám phá
phát hiện
phanh... ra
dể lộ... ra
làm... hỏ ra
khám phá ra
phát hiện ra.
Đức
bloßliegen
bloßlegen
bloßliegen /(tách đưọc) vi/
bị, đưọc] phoi bày, phoi ra, lộ ra, khám phá, phát hiện,
bloßlegen /(tách được) vt/
phoi bày, phoi ra, phanh... ra, dể lộ... ra, làm... hỏ ra, khám phá ra, phát hiện ra.