Việt
phơi ra
lộ ra
trưng ra
1. lớp
vỉa
đường bờ // xếp đặt2. mở rộng ra
trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra
phơi bày
phanh ra
để lộ ra
làm hở ra
khám phá ra
phát hiện ra
đào lên
bới lên
hư
không che chán
chiu tác dung
phòi ra
phoi bày
phoi ra
khám phá
phát hiện
phanh... ra
dể lộ... ra
làm... hỏ ra
phát hiện ra.
Anh
expole
lay
exposed
Đức
herausfallen
bloßjliegen
bloßlegen
bloßliegen
die Baumwurzeln liegen bloß
những cái rễ cây nằm trồi trên mặt đất.
er legte die Mauerreste bloß
ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra
er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen
ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy.
bloßliegen /(tách đưọc) vi/
bị, đưọc] phoi bày, phoi ra, lộ ra, khám phá, phát hiện,
bloßlegen /(tách được) vt/
phoi bày, phoi ra, phanh... ra, dể lộ... ra, làm... hỏ ra, khám phá ra, phát hiện ra.
hư, không che chán, phơi ra, chiu tác dung (ánh sang, lừa)
bloßjliegen /(st. V.; ist; südd., österr., Schweiz.: ist)/
phơi bày; phơi ra; lộ ra; (frei, offen daliegen);
những cái rễ cây nằm trồi trên mặt đất. : die Baumwurzeln liegen bloß
bloßlegen /(sw. V.; hat)/
phơi bày; phơi ra; phanh ra; để lộ ra; làm hở ra; khám phá ra; phát hiện ra; đào lên; bới lên (aufdecken, ausgraben);
ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra : er legte die Mauerreste bloß ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy. : er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen
lộ ra, trưng ra, phơi ra
1. lớp; vỉa; đường bờ (sông, biển) // xếp đặt2. mở rộng ra, trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra, phơi ra
herausfallen vi.