aufschlagen /(st. V.)/
(ist) mở rộng;
mở toang;
phanh ra;
bung ra;
cánh cửa bị mở bật ra bởi cơn gió. : durch den Wind schlug die Tür auf
bloßlegen /(sw. V.; hat)/
phơi bày;
phơi ra;
phanh ra;
để lộ ra;
làm hở ra;
khám phá ra;
phát hiện ra;
đào lên;
bới lên (aufdecken, ausgraben);
ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra : er legte die Mauerreste bloß ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy. : er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen