TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tìm thấy

bị phơi bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tìm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phát hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám phá ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được tìm thấy

Vorscheinkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die tatsächlichen Maße inklusive der zulässigen Toleranzen sind Normtabellen zu entnehmen.

Kích thước thực tế bao gồm dung sai cho phép có thể được tìm thấy trong bảng tiêu chuẩn.

Natürliche Werkstoffe sind Stoffe, die in der Natur vorkommen, wie z.B. Leder, Kork, Faserstoffe.

Vật liệu tự nhiên là những vật chất được tìm thấy trong tự nhiên như da, vỏ bần và các loại sợi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weitere Anwendungen fi nden sich im Lebensmittelsektor und in der chemischen Industrie.

Các ứng dụng khác có thể được tìm thấy ở lĩnh vực thực phẩm và công nghiệp hóa học.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, in welchen Zellen Chloroplasten zu finden sind.

Cho biết lục lạp được tìm thấy ở loại tế bào nào.

Nun kann dieser Phage vermehrt und das Gen eingehender untersucht werden.

Và bây giờ, thể thực khuẩn này có thể phát triển và gen mục tiêu được tìm thấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorscheinkommen

bị phơi bày; được tìm thấy; được phát hiện ra; khám phá ra;