Việt
để lộ
làm lộ
bộc lộ
phơibày
khám phá ra
phát hiện ra
tìm ra
tìm thấy
Đức
entdecken
entdecken /vt/
để lộ, làm lộ, bộc lộ, phơibày, khám phá ra, phát hiện ra, tìm ra, tìm thấy;