TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

degradation

tưđcquân hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồi bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tước quân hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giáng chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạ cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truất quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trừng phạt bằng cách tước bỏ mục vụ hay giáng chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

degradation

degradation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degrade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

denudation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

degradation

Degradation

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leistungsrückgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausräumung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Degradierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Denudation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

degradation

dégradation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dénudation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Degradation /die; -, -en/

sự tước quân hàm; sự giáng chức; sự hạ cấp bậc (Degradierung);

Degradation /die; -, -en/

sự giáng chức; sự truất quyền; sự trừng phạt bằng cách tước bỏ mục vụ hay giáng chức;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Degradation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Degradation

[EN] degradation

[FR] dégradation

Degradation /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Degradation

[EN] degradation

[FR] dégradation

Degradation,Leistungsrückgang /IT-TECH/

[DE] Degradation; Leistungsrückgang

[EN] degradation

[FR] dégradation

Abtragung,Ausräumung,Degradation,Degradierung,Denudation /SCIENCE/

[DE] Abtragung; Ausräumung; Degradation; Degradierung; Denudation

[EN] degradation; degrade; denudation

[FR] dégradation; dénudation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

degradation /f =, -en/

1. [sự] tưđcquân hàm (cấp bậc), tụt chức, xuống chúc; 2. [sự] suy đồi, suy biến, suy bại, đồi bại, thoái hóa.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Degradation

[EN] degradation

[VI] Sự suy giảm chất lượng, sự suy biến