Degradierung /die; -, -en/
sự giáng chức;
sự hạ cấp bậc;
Entsetzung /die; -, -en/
(veraltet) sự giáng chức;
sự cách chức;
sự bãi chức;
Degradation /die; -, -en/
sự tước quân hàm;
sự giáng chức;
sự hạ cấp bậc (Degradierung);
Degradation /die; -, -en/
sự giáng chức;
sự truất quyền;
sự trừng phạt bằng cách tước bỏ mục vụ hay giáng chức;