Việt
sự truất quyền
sự giáng chức
sự trừng phạt bằng cách tước bỏ mục vụ hay giáng chức
Đức
Entmündigung
Degradation
Entmündigung /die; -, -en/
sự truất quyền (dân sự);
Degradation /die; -, -en/
sự giáng chức; sự truất quyền; sự trừng phạt bằng cách tước bỏ mục vụ hay giáng chức;