Việt
tưđcquân hàm
tụt chức
xuống chúc
suy đồi
suy biến
suy bại
đồi bại
thoái hóa.
Đức
degradation
degradation /f =, -en/
1. [sự] tưđcquân hàm (cấp bậc), tụt chức, xuống chúc; 2. [sự] suy đồi, suy biến, suy bại, đồi bại, thoái hóa.