TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

zugrunde gehen

perish

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zugrunde gehen

zugrunde gehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nur potenziell deshalb, weil natürlich ständig Zellen beispielsweise wegen Nahrungsmangel zugrunde gehen oder weil sie als Nahrung für andere Lebewesen dienen.

Chỉ có tiềm năng là vì trong thiên nhiên nhiều tế bào vì thiếu thức ăn phải tử vong hay vi khuẩn là thức ăn cho các sinh vật khác.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zugrunde gehen

perish