Việt
lưu đày
Đày ải
phát lưu
truất quyền
trục xuất
đày đi
phát vãng
Anh
exile
ostracism
Đức
zwaiigsverschicken
exilieren
zwaiigsverschicken /(sw. V.; hat; chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ II)/
trục xuất; lưu đày (deportieren);
exilieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
đày đi; phát vãng; lưu đày;
Đày ải, lưu đày
Lưu đày, phát lưu, truất quyền