TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exile

Đày ải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lưu đày

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

exile

exile

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He has lost his personhood. He is an exile of time.

Hắn đã bị mất đi cá tính. Hắn là kẻ bị lưu đày trong thời gian.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exile

Đày ải, lưu đày

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

exile

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

exile

exile

v. to force a person to leave his or her country; to expel; n. a person who is forced to leave his or her country